|
000
| 00000nfm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14840 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 7D7475B7-0088-4E2E-B089-BBE2AA34E22F |
---|
005 | 201909101538 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.300VND |
---|
039 | |a20190910153819|bvandtq|c20190910152737|dvandtq|y20190910150445|zvandtq |
---|
082 | |a530.07|bL9736B |
---|
100 | |aLương, Duyên Bình |
---|
245 | |aVật lí 10 : |bSách giáo viên / |cLương Duyên Bình,[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a215tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBài tập trắc nghiệm vật lí lớp 10 |
---|
653 | |aBài tập vật lí 10 |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm vật lí lớp 10 |
---|
653 | |aVật lí 10 |
---|
700 | |aBùi, Gia Thịnh |
---|
700 | |aNguyễn, Xuân Chi |
---|
700 | |aTô, Giang |
---|
700 | |aTrần, Chí Minh |
---|
700 | |aVũ, Quang |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(3): 20210280-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/vatlysachgiaovien10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20210280
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 L9736B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20210281
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 L9736B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20210282
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 L9736B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|