|
000
| 00000ngm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14852 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 852B7CED-9548-44A5-90BE-9F723B0E3682 |
---|
005 | 201909101652 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8.900VND |
---|
039 | |y20190910165220|zvandtq |
---|
082 | |a530.07|bL9736B |
---|
100 | |aLương, Duyên Bình |
---|
245 | |aVật lí 11 : |bSách giáo viên / |cLương Duyên Bình [ và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2007 |
---|
300 | |a231tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aGiáo án vật lí 11 |
---|
653 | |aVật lí 11 |
---|
700 | |aNguyên, Xuân Chi |
---|
700 | |aĐàm, Trung Đồn |
---|
700 | |aBùi, Quang Hân |
---|
700 | |aĐoàn, Duy Hinh |
---|
700 | |aVũ, Quang |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(4): 20210455-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/vatlysachgiaovien11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20210455
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 L9736B
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20210456
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 L9736B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20210457
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 L9736B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20210458
|
CSTT_Phòng mượn
|
530.07 L9736B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|