DDC
| 540.76 L46N |
Tác giả CN
| Lê, Đình Nguyên |
Nhan đề
| Ôn tập và kiểm tra hóa học 10 Trung học phổ thông / Tư liệu tham khảo dành cho giáo viên và phụ huynh Lê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP Hô Chí Minh, 2006 |
Mô tả vật lý
| 151tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Bài Tập hóa học 10 |
Từ khóa tự do
| Hóa học 10 |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi trắc nghiệm hóa học 10 |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Đình Cẩn |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(93): 20215623-715 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15049 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DBC7EED4-5813-49CE-B371-B6C00D66545E |
---|
005 | 201910081047 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c25.000VND |
---|
039 | |y20191008104742|zvandtq |
---|
082 | |a540.76|bL46N |
---|
100 | |aLê, Đình Nguyên |
---|
245 | |aÔn tập và kiểm tra hóa học 10 Trung học phổ thông / |cLê Đình Nguyên, Hà Đình Cẩn : |bTư liệu tham khảo dành cho giáo viên và phụ huynh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia TP Hô Chí Minh, |c2006 |
---|
300 | |a151tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBài Tập hóa học 10 |
---|
653 | |aHóa học 10 |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm hóa học 10 |
---|
700 | |aHà, Đình Cẩn |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(93): 20215623-715 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/ontapvakiemtrahoahoc10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a93|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20215623
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 L46N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20215624
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 L46N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20215625
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 L46N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20215626
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 L46N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20215627
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 L46N
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20215628
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 L46N
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20215629
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 L46N
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20215630
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 L46N
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20215631
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 L46N
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20215632
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 L46N
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào