DDC
| 540.76 N4993A |
Tác giả CN
| Ngô, Ngọc An |
Nhan đề
| Bài tập trắc nghiệm hóa học trung học phổ thông 10 / Ban khoa học tự nhiên, ôn và luyện thi đại học, cao đẳng Ngô Ngọc An : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung theo chương trình mới |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 167tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Bài Tập hóa học 10 |
Từ khóa tự do
| Hóa học 10 |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi trắc nghiệm hóa học 10 |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(96): 20215762-857 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15051 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 53905B62-9AEE-4D33-B26F-8FB1C3A18F09 |
---|
005 | 201910081117 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c17.000VND |
---|
039 | |y20191008111712|zvandtq |
---|
082 | |a540.76|bN4993A |
---|
100 | |aNgô, Ngọc An |
---|
245 | |aBài tập trắc nghiệm hóa học trung học phổ thông 10 / |cNgô Ngọc An : |bBan khoa học tự nhiên, ôn và luyện thi đại học, cao đẳng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất có sửa chữa và bổ sung theo chương trình mới |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2006 |
---|
300 | |a167tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBài Tập hóa học 10 |
---|
653 | |aHóa học 10 |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm hóa học 10 |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(96): 20215762-857 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/baitaptracnghiemhoahocthpt10thumbimage.jpg |
---|
890 | |a96|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20215762
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20215763
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20215764
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20215765
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20215766
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20215767
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20215768
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20215769
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20215770
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20215771
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993A
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào