|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15054 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C179DCE3-1F3E-4FF6-AECB-133EE7ECA83F |
---|
005 | 201910081630 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c21.000VND |
---|
039 | |y20191008163044|zvandtq |
---|
082 | |a540.76|bN4993N |
---|
100 | |aNgô, Thúy Nga |
---|
245 | |aPhương pháp giải bài tập hóa học 11 / |cNgô Thúy Nga, Lê Quang Gia Bảo : |bTư liệu tham khảo dành cho giáo viên và học sinh |
---|
260 | |aTP Hồ Chí Minh : |bĐại học Quốc gia TP Hô Chí Minh, |c2007 |
---|
300 | |a160tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBài Tập hóa học 11 |
---|
653 | |aHóa học 11 |
---|
653 | |aCâu hỏi trắc nghiệm hóa học 11 |
---|
653 | |aPhương pháp giải bài tập hóa học |
---|
700 | |aLê, Quang Gia Bảo |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(16): 20215950-65 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/phuongphapgiaibaitaphoahoc11thumbimage.jpg |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20215950
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993N
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20215951
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993N
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20215952
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993N
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20215953
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993N
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20215954
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993N
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20215955
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993N
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20215956
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993N
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
20215957
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993N
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
20215958
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993N
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
20215959
|
CSTT_Phòng mượn
|
540.76 N4993N
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào