|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15232 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 66E0D969-4FC2-4447-8E0E-41C1D6FC1A9A |
---|
005 | 201911121522 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20191112152217|zvandtq |
---|
082 | |a627.58|bT3478T |
---|
100 | |aThiều, Quang Tuấn |
---|
245 | |aĐê biển và kè mái nghiêng / |cThiều Quang Tuấn |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2016 |
---|
300 | |a178tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aBảo vệ bờ biển |
---|
653 | |aCông trình biển |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(4): 20218423-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsxaydung/debienvakemainghiengthumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20218423
|
CSTT_Phòng mượn
|
627.58 T3478T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20218424
|
CSTT_Phòng mượn
|
627.58 T3478T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20218425
|
CSTT_Phòng mượn
|
627.58 T3478T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20218426
|
CSTT_Phòng mượn
|
627.58 T3478T
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào