|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15234 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F6A0F0DD-3852-44DB-8EBC-2127A2809A68 |
---|
005 | 201911121536 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20191112153624|zvandtq |
---|
082 | |a627.98|bH928D |
---|
110 | |aBộ xây dựng Viện khoa học công nghệ xây dựng |
---|
245 | |aHướng dẫn xây dựng phòng chống thiên tai / |cBộ xây dựng Viện khoa học công nghệ xây dựng |
---|
260 | |aHà Nội : |bXây dựng, |c2014 |
---|
300 | |a149tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aThiên tai phòng chống |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aKỹ thuật xây dựng |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(5): 20218432-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20218432
|
CSTT_Phòng mượn
|
627.98 H928D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20218433
|
CSTT_Phòng mượn
|
627.98 H928D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20218434
|
CSTT_Phòng mượn
|
627.98 H928D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20218435
|
CSTT_Phòng mượn
|
627.98 H928D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20218436
|
CSTT_Phòng mượn
|
627.98 H928D
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào