|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15236 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E7203171-734F-493B-9026-66AAA92F77C7 |
---|
005 | 201911131041 |
---|
008 | 1993 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c4.200VND |
---|
039 | |a20191113104106|bvandtq|c20191113104017|dvandtq|y20191113103457|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.112|bL46M |
---|
100 | |aLê, Quang Minh |
---|
245 | |aSức bền vật liệu. |nTập 1 / |cLê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c1993 |
---|
300 | |a140tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aCơ học vật rắn |
---|
653 | |aThanh |
---|
653 | |aUốn cộng kéo |
---|
653 | |aBiến dạng vật liệu |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Vượng |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/sucbenvatlieutap11993thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20218438
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 L46M
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20218439
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 L46M
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20218440
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 L46M
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20218441
|
CSTT_Phòng mượn
|
620.112 L46M
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào