DDC
| 621.9 C6301S |
Tác giả TT
| Trường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc |
Nhan đề dịch
| Kỹ thuật co khí |
Nhan đề dịch
| Trường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc, ThS Hoàng Vĩnh Sinh dịch |
Nhan đề
| Máy công cụ |
Nhan đề
| Tập 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động xã hội, 2001 |
Mô tả vật lý
| 170tr. ; 27cm. |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(57): 20218470-526 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15252 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1BAEE7BF-D27D-4A0E-8EF8-EB2D71F4C64E |
---|
005 | 201911180954 |
---|
008 | 2001 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |y20191118095453|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.9|bC6301S |
---|
110 | |aTrường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc |
---|
242 | |bKỹ thuật co khí |
---|
242 | |cTrường kỹ thuật công nghiệp Việt Nam - Hàn Quốc, ThS Hoàng Vĩnh Sinh dịch |
---|
245 | |aMáy công cụ |
---|
245 | |pTập 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội, |c2001 |
---|
300 | |a170tr. ; |c27cm. |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(57): 20218470-526 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/maycongcutap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a57|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20218470
|
CSTT_Phòng mượn
|
621.9 C6301S
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20218471
|
CSTT_Phòng mượn
|
621.9 C6301S
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20218472
|
CSTT_Phòng mượn
|
621.9 C6301S
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20218473
|
CSTT_Phòng mượn
|
621.9 C6301S
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20218474
|
CSTT_Phòng mượn
|
621.9 C6301S
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20218475
|
CSTT_Phòng mượn
|
621.9 C6301S
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20218476
|
CSTT_Phòng mượn
|
621.9 C6301S
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20218477
|
CSTT_Phòng mượn
|
621.9 C6301S
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20218478
|
CSTT_Phòng mượn
|
621.9 C6301S
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20218480
|
CSTT_Phòng mượn
|
621.9 C6301S
|
Giáo trình
|
11
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào