|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15261 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A20A1A15-0D94-4B27-937B-608E5E1413AC |
---|
005 | 202202241601 |
---|
008 | 1999 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000VND |
---|
039 | |a20220224160152|blinhntu|c20191118114049|dvandtq|y20191118113358|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.815|bN5764L |
---|
245 | |aSổ tay công nghệ chế tạo máy. |nTập 1 / |cNguyễn Đắc Lộc, [ và những người khác] |
---|
250 | |aIn lần thứ nhất |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c1999 |
---|
300 | |a436tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aChế tạo cơ khí |
---|
653 | |aDụng cụ cắt kim loại |
---|
653 | |aChế tạo phôi |
---|
653 | |aDung sai lắp ghép |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aCông nghệ chế tạo máy |
---|
700 | |aLê, Văn Tiến |
---|
700 | |aNinh, Đức Tốn |
---|
700 | |aTrần, Xuân Việt |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(1): 20218538 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/sotaycongnghechetaomaytap11999thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20218538
|
CSTT_Phòng mượn
|
621.815 N5764L
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào