|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16264 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 08DC25C9-2085-4811-B533-8B533D4BAC25 |
---|
005 | 202002281537 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200228153735|blinhntu|y20200228151953|zlinhntu |
---|
082 | |a621.91|bN4994Đ |
---|
100 | |aNguyễn, Tiến Đào |
---|
245 | |aKỹ thuật phay / |cNguyễn Tiến Đào, Nguyễn Tiến Dũng |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2007 |
---|
300 | |a 187 tr. ; |c24 cm. |
---|
653 | |aGia công kim loại |
---|
653 | |aKỹ thuật phay |
---|
653 | |aGia công cơ khí |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
692 | |aCơ khí |
---|
700 | |aNguyễn Tiến Dũng |
---|
852 | |aThư Viện ĐHCN Việt - Hung |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/ky thuat phay_nguyen tien dao_2007_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a0|b0|d6 |
---|
| |
|
|
|
|
|