- Giáo trình
- 671.53 N4994Đ
Chế độ cắt gia công cơ khí /

DDC
| 671.53 N4994Đ |
Tác giả CN
| Nguyễn, Ngọc Đào |
Tác giả TT
| Khoa cơ khí chế tạo máy , Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
Nhan đề
| Chế độ cắt gia công cơ khí / Nguyễn Ngọc Đào, Hồ Viết Bình, Trần Thế San |
Thông tin xuất bản
| Đà Nắng : Nxb Đà Nắng, 2006 |
Mô tả vật lý
| 256tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Chế độ cắt |
Từ khóa tự do
| Gia công cắt gọt |
Từ khóa tự do
| Gia công cơ khí |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thế San |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Viết Bình |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(38): 10100028-30, 10100084-5, 10214519-50, 10239262 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1748 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F5F6098C-0D80-459E-95A7-A8D5C5768F45 |
---|
005 | 201807201433 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000VND |
---|
039 | |a20180720143400|bhuentm|c20180720095833|dhuentm|y20171229103956|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a671.53|bN4994Đ |
---|
100 | |aNguyễn, Ngọc Đào |
---|
110 | |aKhoa cơ khí chế tạo máy , Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh |
---|
245 | |aChế độ cắt gia công cơ khí / |cNguyễn Ngọc Đào, Hồ Viết Bình, Trần Thế San |
---|
260 | |aĐà Nắng : |bNxb Đà Nắng, |c2006 |
---|
300 | |a256tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aChế độ cắt |
---|
653 | |aGia công cắt gọt |
---|
653 | |aGia công cơ khí |
---|
700 | |aTrần, Thế San |
---|
700 | |aHồ, Viết Bình |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(38): 10100028-30, 10100084-5, 10214519-50, 10239262 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/chedocatgiacongcokhithumbimage.jpg |
---|
890 | |a38|b55|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10214519
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.53 N4994Đ
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10214520
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.53 N4994Đ
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10214521
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.53 N4994Đ
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10214522
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.53 N4994Đ
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10214523
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.53 N4994Đ
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10214524
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.53 N4994Đ
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:06-03-2023
|
|
7
|
10214525
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.53 N4994Đ
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10214526
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.53 N4994Đ
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10214527
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.53 N4994Đ
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10214528
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.53 N4994Đ
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|