DDC
| 530-076 V342L |
Tác giả TT
| Khoa học cơ bản |
Nhan đề
| Vật lý đại cương : Khối kỹ thuật và công nghệ / Khoa học cơ bản |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lưu hành nội bộ, 2019 |
Mô tả vật lý
| 95tr. ; 24 |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Điện từ |
Từ khóa tự do
| Vật lý đại cương |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(35): 1001437, 10201425-36, 10201438-45, 10203463-4, 10203466-7, 10206070-3, 10215809-11, 10216469-71 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18271 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 223F8351-655B-4E59-8D9D-F8B751B0A058 |
---|
005 | 202009090924 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c15.000 |
---|
039 | |a20200909092400|bhuentm|c20200827135845|dhuentm|y20200827103443|zhuentm |
---|
082 | |a530-076|bV342L |
---|
110 | |aKhoa học cơ bản|bTrường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aVật lý đại cương : |bKhối kỹ thuật và công nghệ / |cKhoa học cơ bản |
---|
260 | |aHà Nội : |bLưu hành nội bộ, |c2019 |
---|
300 | |a95tr. ; |c24 |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aĐiện từ |
---|
653 | |aVật lý đại cương |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(35): 1001437, 10201425-36, 10201438-45, 10203463-4, 10203466-7, 10206070-3, 10215809-11, 10216469-71 |
---|
890 | |a35|b8|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10215810
|
TVTT_Kho sách T9
|
530-076 V342L
|
Giáo trình
|
26
|
|
|
2
|
10215811
|
TVTT_Kho sách T9
|
530-076 V342L
|
Giáo trình
|
27
|
|
|
3
|
10203466
|
TVTT_Kho sách T9
|
530-076 V342L
|
Giáo trình
|
28
|
|
|
4
|
10203467
|
TVTT_Kho sách T9
|
530-076 V342L
|
Giáo trình
|
29
|
|
|
5
|
10203463
|
TVTT_Kho sách T9
|
530-076 V342L
|
Giáo trình
|
30
|
|
|
6
|
10203464
|
TVTT_Kho sách T9
|
530-076 V342L
|
Giáo trình
|
31
|
|
|
7
|
10206072
|
TVTT_Kho sách T9
|
530-076 V342L
|
Giáo trình
|
32
|
|
|
8
|
10206073
|
TVTT_Kho sách T9
|
530-076 V342L
|
Giáo trình
|
33
|
|
|
9
|
10206070
|
TVTT_Kho sách T9
|
530-076 V342L
|
Giáo trình
|
34
|
|
|
10
|
10206071
|
TVTT_Kho sách T9
|
530-076 V342L
|
Giáo trình
|
35
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|