DDC
| 510 T6279C |
Tác giả TT
| Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
Nhan đề
| Toán cao cấp 1 / Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung, Bộ môn toán |
Lần xuất bản
| Tài liệu có chỉnh sửa và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2019 |
Mô tả vật lý
| 161tr. ; 24cm. |
Phụ chú
| Tài liệu lưu hành nội bộ |
Từ khóa tự do
| Cao cấp 1 |
Từ khóa tự do
| Toán |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(54): 10100122-36, 10100172-7, 10205887-97, 10206261-7, 10209043-51, 10215903-5, 10215907-8, 102159906 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 18274 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F09F3C97-0DAF-4BBA-B4E3-ADA658BCE6AB |
---|
005 | 202008311615 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20,000 |
---|
039 | |a20200831161546|blinhntu|y20200828104204|zlinhntu |
---|
082 | |a510|bT6279C |
---|
110 | |aTrường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aToán cao cấp 1 / |cTrường Đại học Công nghiệp Việt - Hung, Bộ môn toán |
---|
250 | |aTài liệu có chỉnh sửa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2019 |
---|
300 | |a161tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aTài liệu lưu hành nội bộ |
---|
653 | |aCao cấp 1 |
---|
653 | |aToán |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(54): 10100122-36, 10100172-7, 10205887-97, 10206261-7, 10209043-51, 10215903-5, 10215907-8, 102159906 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/toancaocap1vh2019thumbimage.jpg |
---|
890 | |a54|b21|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10205895
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T6279C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10205896
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T6279C
|
Giáo trình
|
2
|
Hạn trả:19-03-2021
|
|
3
|
10205897
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T6279C
|
Giáo trình
|
3
|
Hạn trả:19-03-2021
|
|
4
|
10205892
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T6279C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10205893
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T6279C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10205894
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T6279C
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10205889
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T6279C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10205890
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T6279C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10205891
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T6279C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10205887
|
TVTT_Kho sách T9
|
510 T6279C
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|