DDC
| 621.815 T8332C |
Tác giả CN
| Trịnh, Chất |
Nhan đề
| Tính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. Tập 1 / Trịnh Chất, Lê Văn Uyển |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010 |
Mô tả vật lý
| 271tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thiết kế cơ khí |
Từ khóa tự do
| Thiết kế chi tiết máy |
Từ khóa tự do
| Thiết kế máy |
Ngành
| Cơ khí |
Môn học
| Đồ án chi tiết máy |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Uyển |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(81): 10100035-6, 10205778, 10207107, 10209655, 10209845-903, 10211925, 10218736-41, 10236182-3, 10236303-6, 10236622-3, 10237840, 10239225 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 990EDB6B-09D9-494B-A996-2F101712F02B |
---|
005 | 202207291009 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000VND |
---|
039 | |a20220729101000|blinhntu|c20180711161115|dhuentm|y20171016165425|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.815|bT8332C |
---|
100 | |aTrịnh, Chất |
---|
245 | |aTính toán thiết kế hệ dẫn động cơ khí. |nTập 1 / |cTrịnh Chất, Lê Văn Uyển |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 10 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2010 |
---|
300 | |a271tr. ; |c27cm. |
---|
650 | |aThiết kế cơ khí |
---|
653 | |aThiết kế chi tiết máy |
---|
653 | |aThiết kế máy |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aĐồ án chi tiết máy |
---|
700 | |aLê, Văn Uyển |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(81): 10100035-6, 10205778, 10207107, 10209655, 10209845-903, 10211925, 10218736-41, 10236182-3, 10236303-6, 10236622-3, 10237840, 10239225 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/tinhtoanthietkehedandongcokhitap12010thumbimage.jpg |
---|
890 | |c1|a81|b85|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10211925
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
75
|
|
|
2
|
10209845
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10209846
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10209847
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10209848
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10209849
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10209850
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:19-05-2025
|
|
8
|
10209851
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10209852
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10209853
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.815 T8332C
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|