|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19630 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 8649A617-03BC-47E1-BC0F-9B2714512079 |
---|
005 | 202304111629 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c55.000 |
---|
039 | |a20230411162916|blinhntu|y20220705154254|zhuentm |
---|
082 | |a516.23|bN5764Đ |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Điện |
---|
245 | |aHình học họa hình. |nTập 1 / |cNguyễn Đình Điện: Đỗ Mạnh Môn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ hai mươi ba |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2018; 2006 |
---|
300 | |a187tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aHình học |
---|
653 | |aHình chiếu thẳng gọc |
---|
653 | |aHọc hình |
---|
653 | |aHình chiếu trục đo |
---|
692 | |aHình học họa hình |
---|
700 | |aĐỗ, Mạnh Môn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10238335-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/hinhhochoahinhtap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|c1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10238335
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 N5764Đ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10238336
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 N5764Đ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10238337
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 N5764Đ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10238338
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 N5764Đ
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|