|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19734 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9F9CF0A8-FB78-4296-8ED5-C4206BF2232A |
---|
005 | 202209161548 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c89.000 |
---|
039 | |y20220916154840|zhuentm |
---|
082 | |a153.4|bT8831D |
---|
100 | |aSchuster, Steven |
---|
245 | |aTư duy hệ thống trong công việc / |cSteven Schuster Diệp Ngô dịch |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hóa và truyền thông, |c2020 |
---|
300 | |a163tr. ; |c20cm. |
---|
653 | |aKỹ năng phát triển tư duy |
---|
653 | |aTư duy hệ thống |
---|
653 | |aTư duy trong công việc |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10238716-9 |
---|
890 | |a4|b4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10238716
|
TVTT_Kho sách T9
|
153.4 T8831D
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10238717
|
TVTT_Kho sách T9
|
153.4 T8831D
|
Sách tham khảo
|
2
|
Hạn trả:23-04-2024
|
|
3
|
10238718
|
TVTT_Kho sách T9
|
153.4 T8831D
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10238719
|
TVTT_Kho sách T9
|
153.4 T8831D
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào