|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 19748 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | CA84C551-E40E-4C12-8EF2-907075D52AA7 |
---|
005 | 202209201104 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000 |
---|
039 | |y20220920110443|zhuentm |
---|
082 | |a382|bH6788Ch |
---|
100 | |aHoàng, Văn Châu |
---|
110 | |aPhòng thương mại quốc tế |
---|
245 | |aIncoterms 2010 Song ngữ Việt - Anh / |cHoàng Văn Châu...{ và các tác giải} |
---|
260 | |aHà Nội : |bThông tin và truyền thông, |c2019 |
---|
300 | |a229tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aThương mại quốc tế |
---|
653 | |aLuật thương mại |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(4): 10238768-71 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/incoterms2010songnguanhviet2019thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10238768
|
TVTT_Kho sách T9
|
382 H6788Ch
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10238769
|
TVTT_Kho sách T9
|
382 H6788Ch
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10238770
|
TVTT_Kho sách T9
|
382 H6788Ch
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10238771
|
TVTT_Kho sách T9
|
382 H6788Ch
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào