DDC
| 604.24 T685Q |
Tác giả CN
| Trần,Hữu Quế |
Nhan đề
| Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1 / Trần Hữu Quế |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
Mô tả vật lý
| 226tr. ; 27cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Cơ khí |
Từ khóa tự do
| Vẽ kỹ thuật |
Khoa
| Cơ khí |
Khoa
| Điện - Điện tử |
Ngành
| Cơ khí |
Ngành
| Điện - Điện tử |
Môn học
| Vẽ kỹ thuật |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Cứ, Nguyễn, Văn Tuấn |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(194): 10100076, 10200803-67, 10200901, 10200903-1025, 10209658-9, 10210483-4 |
Tệp tin điện tử
| http://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/vekythuatcokhitap1.jpg |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 25 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 66AA7D27-8E1E-4536-8871-3CC7C26D2592 |
---|
005 | 202202251026 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000VND |
---|
039 | |a20220225102659|blinhntu|c20191001092032|dvandtq|y20171017203102|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a604.24|bT685Q |
---|
100 | |aTrần,Hữu Quế |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí. |nTập 1 / |cTrần Hữu Quế |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a226tr. ; |c27cm. |
---|
650 | |aCơ khí |
---|
653 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
690 | |aĐiện - Điện tử |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
691 | |aĐiện - Điện tử |
---|
692 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
700 | |aĐặng, Văn Cứ, Nguyễn, Văn Tuấn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(194): 10100076, 10200803-67, 10200901, 10200903-1025, 10209658-9, 10210483-4 |
---|
856 | |uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/vekythuatcokhitap1.jpg |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/vekythuatcokhitap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a194|b150|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10200988
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
186
|
|
|
2
|
10200989
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
187
|
|
|
3
|
10200990
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
188
|
|
|
4
|
10200991
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
189
|
|
|
5
|
10200992
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
190
|
|
|
6
|
10200993
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
191
|
|
|
7
|
10200994
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
192
|
|
|
8
|
10200995
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
193
|
|
|
9
|
10200996
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
194
|
|
|
10
|
10200997
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
195
|
|
|
|
|
|
|
|