|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 26 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D55B80E0-0E24-4F41-8857-F932F7DD615F |
---|
005 | 202202251038 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35.000VND |
---|
039 | |a20220225103848|blinhntu|c20191001091846|dvandtq|y20171017203915|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a604.24|bT685Q |
---|
100 | |aTrần,Hữu Quế |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí. |nTập 2 / |cTrần Hữu Quế |
---|
250 | |aIn lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
---|
300 | |a239tr. ; |c27cm. |
---|
650 | |aCơ khí |
---|
653 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
690 | |aĐiện - Điện tử |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
691 | |aĐiện - Điện tử |
---|
692 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(94): 10100079, 10200434, 10201044-122, 10205856, 10216955-66 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/vekythuatcokhitap2thumbimage.jpg |
---|
890 | |a94|b96|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10201044
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10201045
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10201046
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10201047
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10201048
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10201049
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10201050
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10201051
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10201052
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10201053
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|