DDC 604.24 T685Q
Tác giả CN Trần,Hữu Quế
Nhan đề Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế
Lần xuất bản In lần thứ 3
Thông tin xuất bản Hà Nội : Giáo dục, 2009
Mô tả vật lý 239tr. ; 27cm.
Thuật ngữ chủ đề Cơ khí
Từ khóa tự do Vẽ kỹ thuật
Khoa Cơ khí
Khoa Điện - Điện tử
Ngành Cơ khí
Ngành Điện - Điện tử
Môn học Vẽ kỹ thuật
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Tuấn
Địa chỉ 10TVTT_Kho sách T9(94): 10100079, 10200434, 10201044-122, 10205856, 10216955-66
000 00000ncm#a2200000ui#4500
00126
0021
004D55B80E0-0E24-4F41-8857-F932F7DD615F
005202202251038
008 2009
0091 0
020 |c35.000VND
039|a20220225103848|blinhntu|c20191001091846|dvandtq|y20171017203915|zvandtq
041 |avie
044 |avm
082 |a604.24|bT685Q
100 |aTrần,Hữu Quế
245 |aVẽ kỹ thuật cơ khí. |nTập 2 / |cTrần Hữu Quế
250 |aIn lần thứ 3
260 |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009
300 |a239tr. ; |c27cm.
650 |aCơ khí
653 |aVẽ kỹ thuật
690|aCơ khí
690|aĐiện - Điện tử
691|aCơ khí
691|aĐiện - Điện tử
692|aVẽ kỹ thuật
700 |aNguyễn, Văn Tuấn
852|a10|bTVTT_Kho sách T9|j(94): 10100079, 10200434, 10201044-122, 10205856, 10216955-66
8561|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/vekythuatcokhitap2thumbimage.jpg
890|a94|b96|c1|d1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10201044 TVTT_Kho sách T9 604.24 Q311 Giáo trình 1
2 10201045 TVTT_Kho sách T9 604.24 Q311 Giáo trình 2
3 10201046 TVTT_Kho sách T9 604.24 Q311 Giáo trình 3
4 10201047 TVTT_Kho sách T9 604.24 Q311 Giáo trình 4
5 10201048 TVTT_Kho sách T9 604.24 Q311 Giáo trình 5
6 10201049 TVTT_Kho sách T9 604.24 Q311 Giáo trình 6
7 10201050 TVTT_Kho sách T9 604.24 Q311 Giáo trình 7
8 10201051 TVTT_Kho sách T9 604.24 Q311 Giáo trình 8
9 10201052 TVTT_Kho sách T9 604.24 Q311 Giáo trình 9
10 10201053 TVTT_Kho sách T9 604.24 Q311 Giáo trình 10
Comment