DDC
| 519 D238H |
Tác giả CN
| Đào, Hữu Hồ |
Nhan đề
| Xác suất thống kê |
Lần xuất bản
| In lần thứ 11 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học quốc gia Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 258tr. ; 20cm. |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Từ khóa tự do
| Toán xác suất |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(81): 10203585, 10203589-90, 10208265, 10210474, 10214935, 10215728-802 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2837 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13A331CF-DD41-43CE-86EF-BDD2B4208640 |
---|
005 | 201806080910 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40.000VND |
---|
039 | |a20180608091032|bhuentm|c20180109153052|dlinhntu|y20180108111858|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519|bD238H |
---|
100 | |aĐào, Hữu Hồ |
---|
245 | |aXác suất thống kê |
---|
250 | |aIn lần thứ 11 |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học quốc gia Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a258tr. ; |c20cm. |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
653 | |aToán xác suất |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(81): 10203585, 10203589-90, 10208265, 10210474, 10214935, 10215728-802 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/xacsuatthongke2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a81|b44|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10215728
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10215729
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10215730
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10215731
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
4
|
Hạn trả:12-03-2018
|
|
5
|
10215732
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10215733
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10215734
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10215735
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10215736
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10215737
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|