DDC
| 338.5 K619T |
Tác giả TT
| Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
Nhan đề
| Kinh tế vi mô / Trường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
Thông tin xuất bản
| 2012 |
Mô tả vật lý
| 266tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế vi mô |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(195): 10215970-99, 10224528-692 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2860 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 4D4D8948-96C9-4CD5-B556-B584F678289C |
---|
005 | 201806060938 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |a20180606093815|bhuentm|c20180606093731|dhuentm|y20180109110329|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bK619T |
---|
110 | |aTrường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
---|
245 | |aKinh tế vi mô / |cTrường Đại học Công nghiệp Việt - Hung |
---|
260 | |c2012 |
---|
300 | |a266tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(195): 10215970-99, 10224528-692 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/kinhtevimovh2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a195|b62|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10215970
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10215971
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10215972
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10215973
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10215974
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10215975
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
6
|
Hạn trả:16-03-2018
|
|
7
|
10215976
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10215977
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10215978
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10215979
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 K619T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào