|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2992 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | EBAD97A9-0C56-429F-98F9-E04470BF9F2A |
---|
005 | 201807201432 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000VND |
---|
039 | |a20180720143256|bhuentm|c20180720095325|dhuentm|y20180123103418|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a671.52|bH6508T |
---|
100 | |aHoàng,Tùng |
---|
110 | |aHoàng Tùng, [ và những người khác] |
---|
245 | |aCẩm nang hàn |
---|
250 | |aIn lần thứ 6 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2006 |
---|
300 | |a326tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aCông nghệ hàn |
---|
653 | |aCẩm nang hàn |
---|
653 | |aKỹ thuật hàn |
---|
653 | |aVật liệu hàn |
---|
700 | |aNgô, Lê Thông |
---|
700 | |aChu, Văn Khang |
---|
700 | |aNguyễn, Thúc Hà |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(77): 10217893-964, 10225749-53 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/camnanghanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a77|b1|c1|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10217893
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 H6508T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10217894
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 H6508T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10217895
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 H6508T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10217896
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 H6508T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10217897
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 H6508T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10217898
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 H6508T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10217899
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 H6508T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10217900
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 H6508T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10217901
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 H6508T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10217902
|
TVTT_Kho sách T9
|
671.52 H6508T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|