|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 30 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6282A380-E2D1-414E-9848-5EDB0AC7EB0C |
---|
005 | 202202251034 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32.000VND |
---|
039 | |a20220225103423|blinhntu|c20191001092049|dvandtq|y20171018094328|znganpt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a604.24|bT685Q |
---|
100 | |aTrần,Hữu Quế |
---|
245 | |aVẽ kỹ thuật cơ khí. |nTập 1 / |cTrần Hữu Quế |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2006 |
---|
300 | |a226tr. ; |c24cm. |
---|
650 | |aCơ khí |
---|
653 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
690 | |aCơ khí |
---|
690 | |aĐiện - Điện tử |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
691 | |aĐiện - Điện tử |
---|
692 | |aVẽ kỹ thuật |
---|
700 | |aĐặng, Văn Cứ |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Tuấn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(22): 10201173-90, 10236321-4 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/vekythuatcokhitap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a22|b56|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236321
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
19
|
|
|
2
|
10236322
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
20
|
|
|
3
|
10236323
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
21
|
|
|
4
|
10236324
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
22
|
Hạn trả:02-10-2018
|
|
5
|
10201173
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
6
|
10201174
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
7
|
10201175
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
8
|
10201176
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
10201177
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
5
|
Hạn trả:02-10-2018
|
|
10
|
10201178
|
TVTT_Kho sách T9
|
604.24 Q311
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào