|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3100 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 581378F9-058C-46B8-97F8-A15510F61D2E |
---|
005 | 201906111414 |
---|
008 | 2000 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000VND |
---|
039 | |a20190611141456|bhuentm|c20180601153906|dhuentm|y20180307102450|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a306.095|bT685T |
---|
100 | |aTrần, Ngọc Thêm |
---|
245 | |aCơ sở văn hóa Việt Nam / |cTrần Ngọc Thêm |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2000 |
---|
300 | |a334tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aVăn hóa nhận thức |
---|
653 | |aVăn hóa tổ chức |
---|
653 | |aVăn hóa ứng xử |
---|
653 | |aVăn hóa Việt Nam |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(32): 10221378-407, 10227931-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdulich - khachsan/cosovanhoavietnamngocthemthumbimage.jpg |
---|
890 | |a32|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10221378
|
TVTT_Kho sách T9
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10221379
|
TVTT_Kho sách T9
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10221380
|
TVTT_Kho sách T9
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10221381
|
TVTT_Kho sách T9
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10221382
|
TVTT_Kho sách T9
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10221383
|
TVTT_Kho sách T9
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10221384
|
TVTT_Kho sách T9
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10221385
|
TVTT_Kho sách T9
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10221386
|
TVTT_Kho sách T9
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10221387
|
TVTT_Kho sách T9
|
306.095 T685T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào