- Giáo trình
- 335.5 G434T
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh /
DDC
| 335.5 G434T |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / Bộ giáo dục và Đào tạo |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2009 |
Mô tả vật lý
| 292tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Chính trị |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(113): 10205866, 10211825, 10213154, 10222432-537, 10226886-7, 10236657, 10237957 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3116 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3D5233A3-3580-4E7C-AA8A-55CA1101F9CC |
---|
005 | 201806050917 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.500VND |
---|
039 | |a20180605091724|bhuentm|c20180315083722|dhuentm|y20180313082650|zhuentm |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.5|bG434T |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | |aGiáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh / |cBộ giáo dục và Đào tạo |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị Quốc gia, |c2009 |
---|
300 | |a292tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aChính trị |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(113): 10205866, 10211825, 10213154, 10222432-537, 10226886-7, 10236657, 10237957 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/giaotrinhtutuonghochiminh2009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a113|b48|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236657
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
109
|
|
|
2
|
10222432
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10222433
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10222434
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10222435
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10222436
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10222437
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10222438
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10222439
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10222440
|
TVTT_Kho sách T9
|
335.5 G434T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|