|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3166 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E824EBEE-430E-4AA8-844C-CAD48AE7B024 |
---|
005 | 202201212222 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60.000VND |
---|
039 | |a20220121222230|blinhntu|c20211210143406|dlinhntu|y20180322145607|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bN4994D |
---|
100 | |aNguyễn, Văn Dần |
---|
245 | |aKinh tế học vi mô / |cNguyễn Văn Dần |
---|
246 | |aMicroeconomics |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 có chỉnh sửa và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2010 |
---|
300 | |a435tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aKinh tế học |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
653 | |aMicroeconomics |
---|
690 | |aKinh tế vi mô |
---|
690 | |aQuản trị - Ngân hàng |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
692 | |aKinh tế vi mô |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(127): 10217802-51, 10224693-769 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/kinhtehocvimo2009435trangvandanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a127|b24|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10217802
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10217803
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10217804
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10217805
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10217806
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10217807
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10217808
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10217809
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10217810
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10217811
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 N4994D
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào