|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3199 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F8937A53-1056-462B-B607-1CBCD7BADAE2 |
---|
005 | 201808071503 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.000VND |
---|
039 | |a20180807150318|bhuentm|y20180328161022|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.5|bL46G |
---|
100 | |aLê, Thế Giới |
---|
245 | |aKinh tế vi mô / |cLê Thế Giới, [ và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2006 |
---|
300 | |a267tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aKinh tế vi mô |
---|
700 | |aĐặng, Công Tuấn |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Bích Thủy |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Đà |
---|
700 | |aTrương, Hồng Trình |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10225569 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/kinhtevimothegioi2006267trangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10225569
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.5 L46G
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:02-03-2026
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|