|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 24B3C2F3-36C3-496C-87A7-E03E3C26CA32 |
---|
005 | 201807031633 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000VND |
---|
039 | |a20180703163340|bhuentm|c20180613101437|dhuentm|y20171018104155|znganpt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620|bT663 |
---|
100 | |aNinh, Đức Tốn |
---|
245 | |aSổ tay dung sai lắp ghép / |cNinh Đức Tốn |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2009 |
---|
300 | |a311tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aDung sai hình dạng |
---|
653 | |aDung sai lắp ghép |
---|
653 | |aTruyền động bánh răng |
---|
653 | |aVật liệu dẻo |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(107): 10200436, 10201241-344, 10201353, 10210848 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/sotaydungsailapghep2009thumbimage.jpg |
---|
890 | |a107|b155|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10201241
|
TVTT_Kho sách T9
|
620 T663
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10201242
|
TVTT_Kho sách T9
|
620 T663
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10201243
|
TVTT_Kho sách T9
|
620 T663
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10201244
|
TVTT_Kho sách T9
|
620 T663
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10201245
|
TVTT_Kho sách T9
|
620 T663
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10201246
|
TVTT_Kho sách T9
|
620 T663
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10201247
|
TVTT_Kho sách T9
|
620 T663
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10201248
|
TVTT_Kho sách T9
|
620 T663
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10201249
|
TVTT_Kho sách T9
|
620 T663
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:19-11-2018
|
|
10
|
10201250
|
TVTT_Kho sách T9
|
620 T663
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào