|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3240 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ABA01800-A1F7-4E03-93A3-81D201D98816 |
---|
005 | 201806060900 |
---|
008 | 2007 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cVND |
---|
039 | |a20180606090008|bhuentm|y20180413102827|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338.479|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Cao đẳng Du lịch Hà Nội |
---|
245 | |aGiáo trình nghiệp vụ hướng dẫn du lịch / |cTrường Cao đẳng Du lịch Hà Nội; Đoàn Hương Lan chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2007 |
---|
300 | |a342tr. ; |c21cm. |
---|
650 | |aNghiệp vụ lữ hành |
---|
653 | |aQuản trị du lịch |
---|
653 | |aHướng dẫn du lịch |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(137): 10228430-566 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdulich/giaotrinhgnhiepvuhuongdandulich2007huonglanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a137|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10228430
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10228431
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10228432
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10228433
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10228434
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10228435
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10228436
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10228437
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10228438
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10228439
|
TVTT_Kho sách T9
|
338.479 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào