
DDC
| 336.2 G3489T |
Tác giả TT
| Học viện Tài chính |
Nhan đề
| Giáo trình thuế / Học viện Tài chính; Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tài chính, 2008 |
Mô tả vật lý
| 310tr. ; 21cm. |
Phụ chú
| Dùng cho đối tượng không chuyên |
Từ khóa tự do
| Thuế |
Địa chỉ
| 20CSTT_Phòng mượn(112): 20200509-620 |
|
000
| 00000njm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3270 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ADE45834-1F19-408D-997A-C3BC6441ED1F |
---|
005 | 201806041535 |
---|
008 | 2008 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c38.000VND |
---|
039 | |a20180604153604|bhuentm|y20180417150548|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a336.2|bG3489T |
---|
110 | |aHọc viện Tài chính |
---|
245 | |aGiáo trình thuế / |cHọc viện Tài chính; Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Văn Hiệu |
---|
260 | |aHà Nội : |bTài chính, |c2008 |
---|
300 | |a310tr. ; |c21cm. |
---|
500 | |aDùng cho đối tượng không chuyên |
---|
653 | |aThuế |
---|
852 | |a20|bCSTT_Phòng mượn|j(112): 20200509-620 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/giaotrinhthue2008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a112|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20200509
|
CSTT_Phòng mượn
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20200510
|
CSTT_Phòng mượn
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20200511
|
CSTT_Phòng mượn
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20200512
|
CSTT_Phòng mượn
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20200513
|
CSTT_Phòng mượn
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20200514
|
CSTT_Phòng mượn
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20200515
|
CSTT_Phòng mượn
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20200516
|
CSTT_Phòng mượn
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20200517
|
CSTT_Phòng mượn
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20200518
|
CSTT_Phòng mượn
|
336.2 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào