- Giáo trình
- 519 L98T
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học /
DDC
| 519 L98T |
Tác giả CN
| Lý, Hoàng Tú |
Nhan đề
| Lý thuyết xác suất và thống kê toán học / Lý Hoàng Tú, Trần Tuấn Điệp |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 4 có chỉnh lý và bổ sung |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2003 |
Mô tả vật lý
| 335tr. ; 24cm. |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Tuấn Điệp |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(189): 10230735-917, 10236556, 10237119-23 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3291 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 9076B267-B87A-46DA-96DC-7324650C507F |
---|
005 | 201806071638 |
---|
008 | 2003 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37.500VND |
---|
039 | |a20180607163840|bhuentm|c20180420093939|dlinhntu|y20180420091305|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519|bL98T |
---|
100 | |aLý, Hoàng Tú |
---|
245 | |aLý thuyết xác suất và thống kê toán học / |cLý Hoàng Tú, Trần Tuấn Điệp |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 4 có chỉnh lý và bổ sung |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiao thông Vận tải, |c2003 |
---|
300 | |a335tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
653 | |aToán thống kê |
---|
700 | |aTrần, Tuấn Điệp |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(189): 10230735-917, 10236556, 10237119-23 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/lythuyetxacsuatvathongketoanhochoangtuthumbimage.jpg |
---|
890 | |a189|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236556
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 L98T
|
Giáo trình
|
184
|
|
|
2
|
10230735
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 L98T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10230736
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 L98T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10230737
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 L98T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10230738
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 L98T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10230739
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 L98T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10230740
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 L98T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10230741
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 L98T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10230742
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 L98T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10230743
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 L98T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|