DDC
| 380.1 G3489T |
Tác giả TT
| Trường Đại học Kinh tế Quốc dân |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế các ngành thương mại - dịch vụ : / Trường Đại học Kinh tế Quốc dân, Bộ môn Kinh tế Thương mại; Đặng Đình Đào chủ biên |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thống kê, 2010 |
Mô tả vật lý
| 331tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Kinh tế thương mại |
Từ khóa tự do
| Quản lý thương mại |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(22): 10230918-39 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3292 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7D5EF4EE-667D-40D6-AC01-9877E7D7D134 |
---|
005 | 201806061518 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c58.000VND |
---|
039 | |a20180606151817|bhuentm|y20180420092919|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a380.1|bG3489T |
---|
110 | |aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế các ngành thương mại - dịch vụ : / |cTrường Đại học Kinh tế Quốc dân, Bộ môn Kinh tế Thương mại; Đặng Đình Đào chủ biên |
---|
260 | |aHà Nội : |bThống kê, |c2010 |
---|
300 | |a331tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aKinh tế thương mại |
---|
653 | |aQuản lý thương mại |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(22): 10230918-39 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/giaotrinhkinhtecacnganhthuongmaidichvudinhdaothumbimage.jpg |
---|
890 | |a22|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10230918
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10230919
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10230920
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10230921
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10230922
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10230923
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10230924
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10230925
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10230926
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10230927
|
TVTT_Kho sách T9
|
380.1 G3489T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào