DDC
| 516.23 H591H |
Tác giả TT
| Bộ Giáo dục và Đào tạo |
Nhan đề
| Hình học họa hình. / Bộ Giáo dục và Đào tạo; Nguyễn Quang Cự chủ biên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| Giáo dục : Giáo dục, 1998 |
Mô tả vật lý
| 100tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Sách dùng cho các trường cao đẳng sư phạm |
Từ khóa tự do
| Hình học họa hình |
Từ khóa tự do
| Không gian hình học |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(3): 10231558, 10233081-2 |
|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3298 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 25E5CE75-F9D0-408A-84B5-B5AB17300CEC |
---|
005 | 201906111540 |
---|
008 | 1998 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c7.000VND |
---|
039 | |a20190611154055|bhuentm|y20180420145047|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a516.23|bH591H |
---|
110 | |aBộ Giáo dục và Đào tạo |
---|
245 | |aHình học họa hình. / |cBộ Giáo dục và Đào tạo; Nguyễn Quang Cự chủ biên |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aGiáo dục : |bGiáo dục, |c1998 |
---|
300 | |a100tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aSách dùng cho các trường cao đẳng sư phạm |
---|
653 | |aHình học họa hình |
---|
653 | |aKhông gian hình học |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(3): 10231558, 10233081-2 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/hinhhochoahinhtap1thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10231558
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10233081
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10233082
|
TVTT_Kho sách T9
|
516.23 H591H
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào