DDC
| 519 D238H |
Tác giả CN
| Đào, Hữu Hồ |
Nhan đề
| Xác suất thống kê / Đào Hữu Hồ |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2002 |
Mô tả vật lý
| 203tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Xác suất thống kê |
Từ khóa tự do
| Toán thống kê |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(1): 10231641 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3305 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 922E4489-76CB-4E8B-804E-6B443A47D0F2 |
---|
005 | 201808071517 |
---|
008 | 2002 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c18.000VND |
---|
039 | |a20180807151727|bhuentm|y20180420153558|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a519|bD238H |
---|
100 | |aĐào, Hữu Hồ |
---|
245 | |aXác suất thống kê / |cĐào Hữu Hồ |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và Kỹ thuật, |c2002 |
---|
300 | |a203tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aXác suất thống kê |
---|
653 | |aToán thống kê |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10231641 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/xacsuatthongke2002203trangthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10231641
|
TVTT_Kho sách T9
|
519 D238H
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào