DDC
| 530.076 L9736B |
Tác giả CN
| Lương, Duyên Bình |
Nhan đề
| Bài tập vật lí đại cương. Tập 1, Cơ - nhiệt / Lương Duyên Bình |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ mười ba |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2006 |
Mô tả vật lý
| 195tr. ; 21cm. |
Từ khóa tự do
| Cơ học |
Từ khóa tự do
| Nhiệt học |
Từ khóa tự do
| Vật lí đại cương |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(27): 10232846-72 |
|
000
| 00000ndm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3329 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6644D237-05EF-4D59-9B5D-FF4EEAEEB48A |
---|
005 | 201806071606 |
---|
008 | 2006 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.400VND |
---|
039 | |a20180607160612|bhuentm|c20180504163843|dlinhntu|y20180503105909|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a530.076|bL9736B |
---|
100 | |aLương, Duyên Bình |
---|
245 | |aBài tập vật lí đại cương. |nTập 1, |pCơ - nhiệt / |cLương Duyên Bình |
---|
250 | |aTái bản lần thứ mười ba |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2006 |
---|
300 | |a195tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aCơ học |
---|
653 | |aNhiệt học |
---|
653 | |aVật lí đại cương |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(27): 10232846-72 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdaicuong/baitapvatlydaicuongtap12008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a27|c1|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10232846
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10232847
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10232848
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10232849
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10232850
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10232851
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10232852
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10232853
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10232854
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10232855
|
TVTT_Kho sách T9
|
530.076 L9736B
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|