|
000
| 00000ncm#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 6F50C0DC-DBE2-413E-B6FC-8C7FD20E968D |
---|
005 | 202304281410 |
---|
008 | 2010 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c79000VND |
---|
039 | |a20230428141109|blinhntu|c20230428141026|dlinhntu|y20171018122215|znganpt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.11|bH9361 |
---|
100 | |aNghiêm Hùng |
---|
245 | |aVật liệu học cơ sở : |bGiáo trình cho các ngành cơ khí của các trường Đại học / |cNghiêm Hùng |
---|
250 | |aIn lần thứ 4 |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học va kỹ thuật, |c2010 |
---|
300 | |a483tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |a0 |
---|
653 | |aBiến dạng dẻo |
---|
653 | |aCơ tính |
---|
653 | |aNhiệt luyện thép |
---|
653 | |aPolyme |
---|
653 | |aVật liệu học |
---|
653 | |aGang |
---|
653 | |aVật liệu kim loại |
---|
691 | |aÔ tô |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aVật liệu cơ khí |
---|
692 | |aVật liệu cơ khí - Động lực |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(98): 10200438, 10201593-685, 10201692, 10203586, 10205863, 10239259 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/vatlieuhoccosothumbimage.jpg |
---|
890 | |a98|b78|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10201593
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.11 H9361
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10201594
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.11 H9361
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10201595
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.11 H9361
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10201596
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.11 H9361
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10201597
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.11 H9361
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10201598
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.11 H9361
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10201599
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.11 H9361
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10201600
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.11 H9361
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10201601
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.11 H9361
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10201602
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.11 H9361
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|