|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5591 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | A44C042F-CE81-4778-AED8-AAEE53F3BCB3 |
---|
005 | 201806010755 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c52.000VND |
---|
039 | |a20180601075544|blinhntu|c20180531142328|dhuentm|y20180531102404|zvandtq |
---|
082 | |a495.1|bL46H |
---|
100 | |aLê, Thanh Hà |
---|
245 | |aGiáo trình ngữ pháp tiếng Hán hiện đại / |cLê Thanh Hà |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học Xã hội, |c2009 |
---|
300 | |a446tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aNgữ pháp tiếng Hoa |
---|
653 | |aNgữ pháp tiếng Hán |
---|
653 | |aNgữ pháp tiếng Trung |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(18): 10235734-51 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/giaotrinhnguphaptienghanhiendaithumbimage.jpg |
---|
890 | |a18|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235734
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.1 L46H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10235735
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.1 L46H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10235736
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.1 L46H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10235737
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.1 L46H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10235738
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.1 L46H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10235739
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.1 L46H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10235740
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.1 L46H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10235741
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.1 L46H
|
Sách tham khảo
|
8
|
Hạn trả:01-10-2025
|
|
9
|
10235742
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.1 L46H
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
10235743
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.1 L46H
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào