DDC
| 495.1 H1901V |
Tác giả CN
| Thiều Chửu |
Nhan đề
| Hán Việt tự điển / Thiều Chửu |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thanh niên, 2009 |
Mô tả vật lý
| 989tr. ; 18cm. |
Từ khóa tự do
| Từ điển Hán Việt |
Từ khóa tự do
| Hán Việt tự điển |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(6): 10211491-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5595 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 965002BA-EC82-4121-8E2F-036BD6EA29C6 |
---|
005 | 201805311424 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85.000VND |
---|
039 | |a20180531142445|bhuentm|c20180531142238|dlinhntu|y20180531141418|zvandtq |
---|
082 | |a495.1|bH1901V |
---|
100 | |aThiều Chửu |
---|
245 | |aHán Việt tự điển / |cThiều Chửu |
---|
260 | |aHà Nội : |bThanh niên, |c2009 |
---|
300 | |a989tr. ; |c18cm. |
---|
653 | |aTừ điển Hán Việt |
---|
653 | |aHán Việt tự điển |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(6): 10211491-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsngoaingu/hanviettudienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b6|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10211491
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.1 H1901V
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:01-10-2024
|
|
2
|
10211493
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.1 H1901V
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
10211494
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.1 H1901V
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
10211495
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.1 H1901V
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
5
|
10211496
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.1 H1901V
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
10211492
|
TVTT_Kho sách T9
|
495.1 H1901V
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào