- Giáo trình
- 344.597 C4101D
Chế độ, chính sách mới về tiền lương, tiền công, bảo hiểm xã hội, y tế :
DDC
| 344.597 C4101D |
Tác giả TT
| Bộ Lao động Thương binh và Xã hội |
Nhan đề
| Chế độ, chính sách mới về tiền lương, tiền công, bảo hiểm xã hội, y tế : Chính sách đổi mới cán bộ, công chức, người lao động, chế độ công tác phí / Bộ Lao động Thương binh và Xã hội |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động, 2010 |
Mô tả vật lý
| 784tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Thực hiện từ 01/5/2010 |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm xã hội |
Từ khóa tự do
| Chế độ tiền lương |
Từ khóa tự do
| Bảo hiểm y tế |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(5): 10235854-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6670 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D0AE0958-6DBD-4A77-B426-F1804E4C7C53 |
---|
005 | 201806151026 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c298.000VND |
---|
039 | |a20180615102635|blinhntu|c20180615101957|dlinhntu|y20180613093535|zvandtq |
---|
082 | |a344.597|bC4101D |
---|
110 | |aBộ Lao động Thương binh và Xã hội |
---|
245 | |aChế độ, chính sách mới về tiền lương, tiền công, bảo hiểm xã hội, y tế : |bChính sách đổi mới cán bộ, công chức, người lao động, chế độ công tác phí / |cBộ Lao động Thương binh và Xã hội |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2010 |
---|
300 | |a784tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aThực hiện từ 01/5/2010 |
---|
653 | |aBảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aChế độ tiền lương |
---|
653 | |aBảo hiểm y tế |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(5): 10235854-8 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsketoan/chedochinhsachmoivetienluongtiencongvebaohiemxahoiytethumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235854
|
TVTT_Kho sách T9
|
344.597 C4101D
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10235855
|
TVTT_Kho sách T9
|
344.597 C4101D
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10235856
|
TVTT_Kho sách T9
|
344.597 C4101D
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10235857
|
TVTT_Kho sách T9
|
344.597 C4101D
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10235858
|
TVTT_Kho sách T9
|
344.597 C4101D
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|