|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6686 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EDAA3965-665C-4B94-8236-424A50C8D3DF |
---|
005 | 201811261036 |
---|
008 | 081223s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39.000VND |
---|
039 | |a20181126103616|bhuentm|c20180615155850|dhuentm|y20180614101012|zvandtq |
---|
082 | |a658.8|bN4994P |
---|
100 | |aNguyễn, Đông Phong |
---|
245 | |aMarketing Quốc tế =|bInternational Marketing / |cNguyễn Đông Phong, ... [và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động xã hội, |c2007 |
---|
300 | |a247tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aMarketing |
---|
653 | |aQuốc tế |
---|
700 | |aQuách, Thị Bửu Châu |
---|
700 | |aĐinh, Tiến Minh |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Minh |
---|
700 | |aTô, Bình Minh |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(2): 10205233, 10235900 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsquantrikinhdoanh/marketingquoctethumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235900
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.8 N4994P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10205233
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.8 N4994P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|