|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6710 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 4410E9CD-2EA7-4DC6-834D-ADE2D1112A32 |
---|
005 | 202209281041 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c98.000VND |
---|
039 | |a20220928104126|blinhntu|c20220928103848|dlinhntu|y20180615165606|zvandtq |
---|
082 | |a658.404|bN4994N |
---|
100 | |aNguyễn, Bạch Nguyệt |
---|
245 | |aGiáo trình lập dự án đầu tư / |cNguyễn Bạch Nguyệt |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3, có sửa đổi bổ sung |
---|
260 | |bĐại học Kinh tế Quốc dân, |c2013 |
---|
300 | |a502tr. ; |c24m. |
---|
500 | |aĐại học Kinh tế Quốc dân, Khoa đầu tư, Bộ môn kinh tế đầu tư |
---|
653 | |aQuản lý dự án |
---|
653 | |aDự án đầu tư |
---|
653 | |aThiết lập dự án |
---|
691 | |aXây dựng |
---|
691 | |aKinh tế |
---|
692 | |aKinh tế đầu tư |
---|
692 | |aĐồ án lập và phân tích dự án đầu tư xây dựng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10235932 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bskinhte/giaotrinhlapduandautu2013bachnguyetthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10235932
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.404 N4994N
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|