|
000
| 00000nim#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6782 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | F067495D-5284-4842-9851-111277A4D945 |
---|
005 | 202206131635 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c89.000VND |
---|
039 | |a20220613163533|blinhntu|c20220613152953|dlinhntu|y20180622081706|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a006.68|bN4994L |
---|
100 | |aNguyễn, Hữu Lộc |
---|
245 | |aSử dụng AutoCAD 2008. |nTập 1, |pCơ sở vẽ thiết kế hai chiều / |cNguyễn Hữu Lộc |
---|
260 | |aTP.HCM : |bTổng hơp TP Hồ Chí Minh, |c2009 |
---|
300 | |a579tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aTin học ứng dụng |
---|
653 | |aAutocad |
---|
653 | |aThiết kế cơ khí |
---|
690 | |a Cơ khí |
---|
690 | |aĐiện - Điện tử |
---|
691 | |aĐiện - Điện tử |
---|
691 | |aCơ khí |
---|
692 | |aAutocad Electric |
---|
692 | |aAutocad |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(2): 10236100, 10236392 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/autucad2008thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236392
|
TVTT_Kho sách T9
|
006.68 N4994L
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
10236100
|
TVTT_Kho sách T9
|
006.68 N4994L
|
Giáo trình
|
1
|
Hạn trả:24-09-2024
|
|
|
|
|
|
|