|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6790 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | 2E708096-4D1A-4F2D-873A-8B976DDE057D |
---|
005 | 202206131451 |
---|
008 | 2009 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c34.000VND |
---|
039 | |a20220613145156|blinhntu|c20220216100246|dlinhntu|y20180622144908|zvandtq |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a621.3|bB8681K |
---|
100 | |aBùi, Quốc Khánh |
---|
245 | |aTruyền động điện / |cBùi Quốc Khánh, Nguyễn Văn Liễn, Nguyễn Thị Hiền |
---|
250 | |aIn lần thứ 9 có chỉnh sửa |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2009 |
---|
300 | |a311tr. ; |c21cm. |
---|
653 | |aTruyền động điện |
---|
653 | |aĐộng Cơ điện |
---|
690 | |aĐiện - Điện tử |
---|
691 | |aĐiện - Điện tử |
---|
692 | |aTruyền động điện |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Hiền |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Liễn |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(6): 10236114-8, 10236340 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/truyendongdien2005thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b7|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236340
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 B8681K
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
10236114
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 B8681K
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10236115
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 B8681K
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10236116
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 B8681K
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10236117
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 B8681K
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10236118
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 B8681K
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|