|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6798 |
---|
002 | 14 |
---|
004 | F0934F7D-3006-4295-99CE-B2926AF23364 |
---|
005 | 202206131504 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c10.800 |
---|
039 | |a20220613150444|blinhntu|c20220217080338|dlinhntu|y20180712092210|zlinhntu |
---|
082 | |a621.3|bN4994T |
---|
100 | |aNguyễn, Đình Thắng |
---|
245 | |aGiáo trình an toàn điện / |cNguyễn Đình Thắng |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2002 |
---|
300 | |a127tr. ; |c24cm. |
---|
653 | |aAn toàn điện |
---|
690 | |aĐiện - Điện tử |
---|
691 | |aĐiện - Điện tử |
---|
692 | |aAn toàn điện |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(14): 10209712, 10236364-76 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/giaotrinhantoandienthumbimage.jpg |
---|
890 | |a14|b2|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236364
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 N4994T
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10236365
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 N4994T
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
10236366
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 N4994T
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10236367
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 N4994T
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10236368
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 N4994T
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
10236369
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 N4994T
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
10236370
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 N4994T
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
10236371
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 N4994T
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
10236372
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 N4994T
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
10236373
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.3 N4994T
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|