|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6841 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AD8FAE67-03E6-40C6-BD78-59A58C9BF17A |
---|
005 | 201807241114 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c27.500VND |
---|
039 | |a20180724111429|blinhntu|y20180717151811|zvandtq |
---|
082 | |a620.112|bD212C |
---|
100 | |aĐặng. Việt Cương |
---|
245 | |aSức bền vật liệu, |pTập 2 / |cĐặng Việt Cương, Nguyễn Nhật Thăng, Nhữ Phương Mai |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà nội : |bKhoa học kỹ thuật, |c2003 |
---|
300 | |a198tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aThanh thành mỏng |
---|
653 | |aPhương pháp lực |
---|
653 | |aSức bền vật liệu |
---|
653 | |aTải trọng động |
---|
700 | |aNguyễn. Nhật Thăng |
---|
700 | |aNhữ. Phương Mai |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(1): 10236701 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/suabenvatlieutap2dangvietcuongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236701
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 D212C
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|