
|
DDC
| 621.56 L834 |
|
Tác giả CN
| Nguyễn, Đức Lợi |
|
Nhan đề
| Máy và thiết bị lạnh : Giáo trình cao đẳng và công nhân điện lạnh |
|
Lần xuất bản
| Lần thứ 7 |
|
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2009 |
|
Mô tả vật lý
| 291tr. ; 27cm. |
|
Thuật ngữ chủ đề
| Máy lạnh |
|
Từ khóa tự do
| Hệ thống lạnh |
|
Từ khóa tự do
| Thiết bị lạnh |
|
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Tùy |
|
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(53): 10200191-240, 10225847-9 |
|
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
|---|
| 001 | 7 |
|---|
| 002 | 1 |
|---|
| 004 | 8B5B57B6-B570-408B-A76F-0F032ECC9952 |
|---|
| 005 | 201807040921 |
|---|
| 008 | 2009 |
|---|
| 009 | 1 0 |
|---|
| 020 | |c42.000VND |
|---|
| 039 | |a20180704092202|blinhntu|c20171218163103|dhuentm|y20171013111602|zhuentm |
|---|
| 041 | |avie |
|---|
| 044 | |avm |
|---|
| 082 | |a621.56|bL834 |
|---|
| 100 | |aNguyễn, Đức Lợi |
|---|
| 245 | |aMáy và thiết bị lạnh : |bGiáo trình cao đẳng và công nhân điện lạnh |
|---|
| 250 | |aLần thứ 7 |
|---|
| 260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2009 |
|---|
| 300 | |a291tr. ; |c27cm. |
|---|
| 650 | |aMáy lạnh |
|---|
| 653 | |aHệ thống lạnh |
|---|
| 653 | |aThiết bị lạnh |
|---|
| 700 | |aPhạm, Văn Tùy |
|---|
| 852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(53): 10200191-240, 10225847-9 |
|---|
| 856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/mayvathietbilanhducloithumbimage.jpg |
|---|
| 890 | |a53|b1|c0|d0 |
|---|
|
|
| Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
|
1
|
10200191
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.56 L834
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
|
2
|
10200192
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.56 L834
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
|
3
|
10200193
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.56 L834
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
|
4
|
10200194
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.56 L834
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
10200195
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.56 L834
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
|
6
|
10200196
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.56 L834
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
10200197
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.56 L834
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
|
8
|
10200198
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.56 L834
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
10200199
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.56 L834
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:28-07-2026
|
|
|
10
|
10200200
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.56 L834
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào