- Sách tham khảo
- 658.5 H8603T
Công cụ quản trị sản xuất của các doanh nghiệp Nhật Bản /
DDC
| 658.5 H8603T |
Tác giả CN
| Hứa, Thùy Trang |
Nhan đề
| Công cụ quản trị sản xuất của các doanh nghiệp Nhật Bản / Hứa Thùy Trang, Phạm Vũ Khiêm, Nguyễn Tiến Đông |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 299tr. ; 27cm. |
Phụ chú
| Sách nhà nước đặt hàng |
Từ khóa tự do
| Quản trị sản xuất |
Từ khóa tự do
| Quản trị doanh nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Vũ Khiêm |
Tác giả(bs) TT
| Nguyễn, Tiến Đông |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(3): 10236867-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8172 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | E8861A72-2A88-47F6-B59F-932D76434220 |
---|
005 | 201808081420 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20180808142054|bhuentm|y20180806090341|zlinhntu |
---|
082 | |a658.5|bH8603T |
---|
100 | |aHứa, Thùy Trang |
---|
245 | |aCông cụ quản trị sản xuất của các doanh nghiệp Nhật Bản / |cHứa Thùy Trang, Phạm Vũ Khiêm, Nguyễn Tiến Đông |
---|
260 | |aHà Nội : |bBách khoa Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a299tr. ; |c27cm. |
---|
500 | |aSách nhà nước đặt hàng |
---|
653 | |aQuản trị sản xuất |
---|
653 | |aQuản trị doanh nghiệp |
---|
700 | |aPhạm, Vũ Khiêm |
---|
710 | |aNguyễn, Tiến Đông |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(3): 10236867-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsquantrikinhdoanh/congcuquantrisanxuatcuadoanhnghiepnhatban2016thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236867
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.5 H8603T
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10236868
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.5 H8603T
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10236869
|
TVTT_Kho sách T9
|
658.5 H8603T
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|