DDC
| 621.38 N4994P |
Tác giả CN
| Nguyễn, Tấn Phước |
Nhan đề
| Mạch điện tử /. Tập 2 / Nguyễn Tấn Phước |
Thông tin xuất bản
| Tp. HCM : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2000 |
Mô tả vật lý
| 112 tr. ; 29cm. |
Từ khóa tự do
| Vi mạch |
Từ khóa tự do
| Mạch điện tử |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(7): 10237030-6 |
|
000
| 00000ncm a2200000 4500 |
---|
001 | 8541 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 3FE0371A-60A0-4D23-9CBF-FAD3D5849623 |
---|
005 | 201808131035 |
---|
008 | 130110s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c20.000 |
---|
039 | |a20180813103505|bhuentm|y20180809160055|zlinhntu |
---|
082 | |a621.38 |bN4994P |
---|
100 | |aNguyễn, Tấn Phước |
---|
245 | |aMạch điện tử /. |nTập 2 / |cNguyễn Tấn Phước |
---|
260 | |aTp. HCM : |bNxb. Tp. Hồ Chí Minh, |c2000 |
---|
300 | |a112 tr. ; |c29cm. |
---|
653 | |aVi mạch |
---|
653 | |aMạch điện tử |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(7): 10237030-6 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bsdien_dientu/giaotrinhdientukythuatmachdientutap1tanphuochcm2000thumbimage.jpg |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10237030
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 N4994P
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10237031
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 N4994P
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10237032
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 N4994P
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10237033
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 N4994P
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10237034
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 N4994P
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
10237035
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 N4994P
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10237036
|
TVTT_Kho sách T9
|
621.38 N4994P
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào