DDC
| 620.112 L9759 |
Tác giả CN
| Bùi, Trọng Lựu |
Nhan đề
| Bài tập sức bền vật liệu. / Bùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 13 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 443tr. ; 27cm. |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Sức bền vật liệu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Vượng |
Địa chỉ
| 10TVTT_Kho sách T9(48): 10201972-2010, 10203584, 10216505-10, 10236632, 10237959 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 1053 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 699F1C24-1FF6-4ADB-98C1-7020EB780593 |
---|
005 | 201806130959 |
---|
008 | 2012 |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c86.000VND |
---|
039 | |a20180613095951|bhuentm|c20171214164504|dlinhntu|y20171020101104|zlinhntu |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a620.112|bL9759 |
---|
100 | |aBùi, Trọng Lựu |
---|
245 | |aBài tập sức bền vật liệu. |n/ |cBùi Trọng Lựu, Nguyễn Văn Vượng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 13 |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a443tr. ; |c27cm. |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aSức bền vật liệu |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Vượng |
---|
852 | |a10|bTVTT_Kho sách T9|j(48): 10201972-2010, 10203584, 10216505-10, 10236632, 10237959 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.viu.edu.vn/kiposdata1/biasach/bscokhi/baitapsucbenvatlieu2012thumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b10|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10236632
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 L9759
|
Giáo trình
|
46
|
|
|
2
|
10201972
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 L9759
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
10201973
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 L9759
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
10201974
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 L9759
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
5
|
10201975
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 L9759
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
10201976
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 L9759
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
7
|
10201977
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 L9759
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
8
|
10201978
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 L9759
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
9
|
10201979
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 L9759
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
10201980
|
TVTT_Kho sách T9
|
620.112 L9759
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|